Trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ, nơi các tòa nhà cao tầng và các khu dân cư dày đặc mọc lên, kích thước xe phòng cháy chữa cháy đã vượt ra khỏi phạm vi một thông số kỹ thuật đơn thuần để trở thành một yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến hiệu quả của công tác cứu hỏa. Đây là “vũ khí” chính của lực lượng cứu hỏa, giúp vận chuyển nước, bọt foam, thiết bị cứu hộ và đưa lính cứu hỏa nhanh chóng tiếp cận đám cháy.
Trong thiết kế và lựa chọn xe chữa cháy, một yếu tố quan trọng hàng đầu chính là kích thước xe phòng cháy chữa cháy. Kích thước không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cơ động trong đô thị hay khu công nghiệp, mà còn liên quan trực tiếp đến dung tích bồn chứa nước, trang thiết bị và hiệu quả chữa cháy.
Xe phòng cháy chữa cháy là gì?
Xe phòng cháy chữa cháy (Fire Truck/Fire Engine) là phương tiện cơ giới chuyên dụng, được trang bị hệ thống bơm nước, bồn chứa, vòi phun, thang nâng hoặc thiết bị cứu hộ. Tùy vào chức năng, xe chữa cháy có nhiều loại khác nhau:
- Xe bơm nước & foam: Dùng để cung cấp nước hoặc bọt chữa cháy.
- Xe thang chữa cháy: Trang bị thang nâng từ 32m đến 72m.
- Xe cứu hộ, cứu nạn: Có thiết bị cắt, nâng, cứu người mắc kẹt.
- Xe tiếp nước: Chuyên vận chuyển nước bổ sung.
- Xe chỉ huy: Dùng cho lãnh đạo chỉ huy chữa cháy tại hiện trường.
Vai trò của kích thước trong thiết kế xe chữa cháy
Kích thước xe PCCC được tính toán dựa trên nhiều yếu tố:
- Đường phố đô thị: Xe phải vừa với bề rộng đường, bán kính quay nhỏ để xoay trở.
- Dung tích bồn chứa: Xe càng lớn thì bồn nước/foam càng nhiều.
- Tải trọng cầu đường: Phải phù hợp với hạ tầng nơi hoạt động.
- Chiều cao công trình: Xe thang phải có kích thước phù hợp để vươn tới các tầng cao.
- Khả năng cơ động: Xe nhỏ dễ đi vào ngõ hẹp, xe lớn phù hợp cho cao tốc hoặc khu công nghiệp.
Vì vậy, việc nắm rõ kích thước chuẩn của từng loại xe chữa cháy là cực kỳ quan trọng trong thiết kế công trình, lựa chọn thiết bị và quy hoạch đô thị.
Kích thước tiêu chuẩn các loại xe phòng cháy chữa cháy
Xe chữa cháy loại nhỏ (Mini Fire Truck)
- Chiều dài: 5.000 – 6.000 mm
- Chiều rộng: 1.700 – 2.000 mm
- Chiều cao: 2.300 – 2.800 mm
- Dung tích bồn chứa: 1.000 – 3.000 lít
- Ứng dụng: Phù hợp cho ngõ nhỏ, khu dân cư, khu công nghiệp vừa, nơi đường hẹp xe lớn khó vào.
Xe chữa cháy hạng trung
- Chiều dài: 6.000 – 8.000 mm
- Chiều rộng: 2.200 – 2.500 mm
- Chiều cao: 2.800 – 3.400 mm
- Dung tích bồn chứa: 4.000 – 6.000 lít
- Ứng dụng: Dùng nhiều tại quận huyện, khu đô thị, nhà máy, linh hoạt và hiệu quả.

Xe chữa cháy hạng nặng
- Chiều dài: 8.000 – 12.000 mm
- Chiều rộng: 2.500 – 3.000 mm
- Chiều cao: 3.200 – 3.800 mm
- Dung tích bồn chứa: 7.000 – 12.000 lít
- Ứng dụng: Thích hợp cho sân bay, khu công nghiệp lớn, kho xăng dầu, bến cảng.
Xe thang chữa cháy (Aerial Ladder Truck)
- Chiều dài: 10.000 – 12.000 mm
- Chiều rộng: 2.500 – 2.800 mm
- Chiều cao: 3.500 – 4.000 mm
- Chiều cao thang: 32m – 72m tùy loại
- Ứng dụng: Sử dụng trong chung cư cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn.
Xe cứu hộ cứu nạn
- Chiều dài: 6.000 – 9.000 mm
- Chiều rộng: 2.300 – 2.600 mm
- Chiều cao: 3.000 – 3.500 mm
- Trang bị: Cẩu nhỏ, thiết bị cắt thủy lực, tời kéo, dụng cụ cứu hộ đa năng.
Bảng so sánh kích thước các loại xe chữa cháy
Loại xe chữa cháy | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Dung tích bồn (lít) | Ứng dụng chính |
Xe nhỏ (Mini) | 5.000 – 6.000 | 1.700 – 2.000 | 2.300 – 2.800 | 1.000 – 3.000 | Ngõ hẹp, khu dân cư |
Xe hạng trung | 6.000 – 8.000 | 2.200 – 2.500 | 2.800 – 3.400 | 4.000 – 6.000 | Quận, huyện, đô thị |
Xe hạng nặng | 8.000 – 12.000 | 2.500 – 3.000 | 3.200 – 3.800 | 7.000 – 12.000 | KCN, sân bay, cảng |
Xe thang chữa cháy | 10.000 – 12.000 | 2.500 – 2.800 | 3.500 – 4.000 | 2.000 – 5.000 | Chung cư cao tầng |
Xe cứu hộ cứu nạn | 6.000 – 9.000 | 2.300 – 2.600 | 3.000 – 3.500 | Không cố định | Tai nạn, CNCH |
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước xe chữa cháy
- Tiêu chuẩn quốc tế (NFPA, EN, ISO): Mỗi quốc gia áp dụng quy chuẩn riêng cho xe chữa cháy.
- Hạ tầng đường phố: Đường hẹp thì phải chọn xe nhỏ, đô thị mới có thể dùng xe hạng nặng.
- Chức năng chính: Xe bơm nước, xe thang, xe cứu hộ sẽ có kích thước khác nhau.
- Dung tích bồn chứa: Càng nhiều nước/foam, xe càng lớn.
- Động cơ và tải trọng: Xe công suất cao thường có khung gầm to, chiều dài lớn.
Tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến kích thước
Tại Việt Nam, kích thước xe chữa cháy được quy định và tham khảo từ:
- QCVN 09:2015/BCA – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương tiện PCCC.
- TCVN 7278-2:2003 – Phương tiện cơ giới chữa cháy, phân loại và yêu cầu kỹ thuật.
- NFPA 1901 (Mỹ): Tiêu chuẩn quốc tế cho xe cứu hỏa.
- EN 1846 (Châu Âu): Quy định về phân loại và kích thước xe PCCC.

Ứng dụng thực tế
- Chung cư cao tầng: Xe thang 32m – 72m.
- Khu công nghiệp, kho xăng dầu: Xe hạng nặng dung tích lớn.
- Đô thị trung tâm: Xe hạng trung, dễ xoay trở.
- Nông thôn, đường hẹp: Xe mini PCCC cơ động.
- Sân bay: Xe chữa cháy hạng siêu nặng, tốc độ cao, dung tích 12.000–15.000 lít.
Giá xe chữa cháy theo kích thước
Giá bán phụ thuộc kích thước và chức năng:
- Xe nhỏ: 1,5 – 3 tỷ VNĐ
- Xe trung: 3 – 6 tỷ VNĐ
- Xe lớn: 6 – 12 tỷ VNĐ
- Xe thang chữa cháy: 10 – 25 tỷ VNĐ
- Xe cứu hộ cứu nạn: 4 – 8 tỷ VNĐ
Kinh nghiệm lựa chọn xe PCCC theo kích thước
- Đối với đô thị nhỏ: Chọn xe hạng trung 6–8m.
- Khu vực nhiều ngõ hẹp: Xe mini dài dưới 6m.
- Nhà cao tầng: Xe thang 32–72m.
- Sân bay, kho nhiên liệu: Xe hạng nặng >10m, bồn lớn.
Bảo dưỡng và vận hành xe PCCC
- Kiểm tra kích thước, tải trọng đúng chuẩn khi đăng kiểm.
- Bảo trì định kỳ hệ thống bơm, động cơ, thang nâng.
- Huấn luyện tài xế lái xe trong không gian hẹp, tránh va chạm.
Kích thước xe phòng cháy chữa cháy là yếu tố quyết định khả năng hoạt động hiệu quả của lực lượng PCCC. Mỗi loại xe có kích thước riêng, phù hợp cho từng mục đích: từ ngõ nhỏ đến cao ốc, từ khu dân cư đến sân bay.
Việc lựa chọn đúng kích thước xe PCCC sẽ giúp công tác cứu hỏa, cứu nạn diễn ra nhanh chóng, an toàn và đạt hiệu quả cao nhất.
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Miễn Phí
-
- Website: www.nextfire.vn
- Hotline: 0965.393.114 – 0868.386.518
- Email: vienkhpccc.kd@gmail.com
- Địa chỉ: 243 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân – Hà Nội.